Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đứa bé đức đức ông đức độ
đức cha đức dục đức hạnh đức tính
đức tin đứng đứng đầu đứng đắn
đứng đường đứng bóng đứng dậy đứng giá
đứng gió đứng lên đứng tuổi đứng vững
đứng yên đứt đứt đuôi đứt gãy
đứt hơi đứt quãng đứt ruột đứt tay
đừ đừng đực đực mặt
đựng để để ý để bụng
để của để chế để cho để dành
để kháng để không để lòng để lại
để lộ để mà để mắt để mặt
để tang đểnh đoảng đểu đểu cáng
đểu giả đỗ đỗ đạt đỗ quyên
đỗi đố đố chữ đốc
đốc công đốc chứng đốc học đốc phủ sứ
đốc suất đốc tờ đốc thúc đối
đối cách đối chất đối chọi đối chứng
đối chiếu đối diện đối kháng đối lập
đối lưu đối nội đối ngoại đối phó
đối phương đối sách đối thủ đối thoại
đối trọng đối tượng đối xử đốm
đốn đốn đời đốn mạt đống
đốp đốp chát đốt đốt cháy
đốt phá đốt sống đốt vía đồ
đồ án đồ ăn đồ đá đồ đạc
đồ đảng đồ đồng đồ đệ đồ bản
đồ bỏ đồ biểu đồ cúng đồ cổ
đồ chừng đồ chơi đồ dùng đồ gốm
đồ giả đồ họa đồ nghề đồ nho

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.